Có 2 kết quả:

脑肿瘤 nǎo zhǒng liú ㄋㄠˇ ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ腦腫瘤 nǎo zhǒng liú ㄋㄠˇ ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brain tumor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brain tumor

Bình luận 0